Trồng và sử dụng Mơ_châu_Âu

Mơ châu Âu đang được phơi khô ở Thổ Nhĩ Kỳ
Mơ châu Âu, tươi
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz)
Năng lượng201 kJ (48 kcal)
11 g
Đường9 g
Chất xơ2 g
0.4 g
1.4 g
Vitamin
Vitamin A equiv.
(12%)
96 μg
(10%)
1094 μg
Vitamin C
(12%)
10 mg
Chất khoáng
Sắt
(3%)
0.4 mg
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành.
Nguồn: CSDL Dinh dưỡng của USDA
Mơ, khô
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz)
Năng lượng1.009 kJ (241 kcal)
63 g
Đường53 g
Chất xơ7 g
0.5 g
3.4 g
Vitamin
Vitamin A equiv.
(23%)
180 μg
(20%)
2163 μg
Vitamin C
(1%)
1 mg
Chất khoáng
Sắt
(21%)
2.7 mg
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành.
Nguồn: CSDL Dinh dưỡng của USDA

Liên quan